Hãy đăng bài và bài viết ca bn s đưc lên top tìm kiếm google

Diễn đàn SEO bài viết lên Google Search tốt nhất

*** Một số từ tiếng Anh có thể thay thế cho cụm "Very".*** # Theo The...

Thảo luận trong 'J2TEAM Community' bắt đầu bởi Namm Trườngg, 1/8/21.

  1. ***
    Một số từ tiếng Anh có thể thay thế cho cụm "Very".***
    # Theo The Language Nerds.

    Very simple = basic. (đơn giản)

    Very skinny = skeletal. (mỏng manh, gầy gò)

    Very smooth = sleek. (mượt mà, trơn nhẵn)

    Very sorry = apologetic. (hối lỗi)

    Very special = exceptional. (đặc biệt, hiếm có, khác thường)

    Very tasty = delicious. (ngon)

    Very thirsty = parched. (khát nước)

    Very tight = constricting. (chặt, bó sát)

    Very tiny = minuscule. (bé nhỏ)

    Very tired = exhausted (mệt mỏi)

    Very long = extensive. (dài)

    Very loose = slack. (lỏng lẻo)

    Very accurate = exact. (chính xác)

    Very afraid = fearful. (sợ hãi)

    Very dull = tedious. (đần độn, chậm hiểu)

    Very eager = keen. (háo hức, hăm hở)

    Very evil = wicked. (ác độc)

    Very fast = quick. (nhanh nhẹn)

    Very fierce = ferocious. (hung tợn)

    Very lovely = adorable. (đáng eo)

    Very easy = effortless. (dễ ẹc)

    Very angry = furious. (nổi giận)

    Very beautiful = gorgeous. (đẹp)

    Very big = massive. (to lớn)

    Very boring = dull. (nhàm chán)

    Very poor = destitute. (nghèo rách mồng tơi)

    Very funny = hilarious. (hài hước)

    Very slow = sluggish. (chậm chạm)

    Very clear = obvious. (rõ ràng)

    Very confused = perplexed. (lẫn lộn)

    Very excited = thrilled. (háo hức, sôi nổi)

    Very fancy = lavish. (đồng bóng)

    Very fat = obese. (béo ú)

    Very friendly = amiable. (thân thiện)

    Very great = terrific. (toẹt vời)

    Very heavy = leaden. (nặng)

    Very hungry = starving. (đói meo)

    Very hurt = battered. (bị đau)

    very large = huge. (to bự)

    Very lazy = indolent. (lười chảy thây)

    Very weak = frail. (mềm yếu)

    Very little = tiny. (ít ỏi)

    Very bright = luminous. (sáng sủa)

    Very busy = swamped. (bận rộn)

    Very careful = cautious. (cẩn thận)

    Very colorful = vibrant. (màu mè)

    Very creative = innovative. (sáng tạo)

    Very crowded = bustling. (đông đúc)

    Very deep = profound. (sâu thẳm)

    Very empty = desolate. (trống rỗng)

    Very messy = slovenly. (bừa bộn)

    Very often = frequently. (thường xuyên)

    Very old = ancient. (cổ, già)

    Very perfect = flawless. (hoàn hảo)

    Very powerful = compelling. (hùng mạnh)

    Very rainy = pouring. (mưa)

    Very scared = petrified. (hoảng sợ)

    Very serious = grave. (nghiêm trang, nghiêm túc)

    Very shiny = gleaming. (sáng bóng)

    Very shy = timid. (buồn, e thẹn)

    Very noisy = deafening. (ầm ĩ)

    Very cheap = stingy. (rẻ tiền)

    Very clean = spotless. (sạch sẽ)

    Very short = brief. (ngắn gọn, súc tích)

    Very difficult = arduous. (khó khăn)

    Very dry = arid. (khô)

    Very quick = rapid. (nhanh, lẹ)

    Very bad = awful. (tồi tệ)

    Very smart = intelligent. (thông minh)

    Very sad = sorrowful. (buồn thiu)

    Very ugly = hideous. (xấu quắc)

    Very tall = towering. (cao lớn)

    Very funny= hilarious. (vui nhộn, hài hước)

    Very rich = wealthy. (giàu có)

    Very good = excellent. (tốt)

    Very stupid = idiotic. (ngu, đần)

    Very warm = hot. (ấm)

    Very accurate = exact. (đúng đắn, chính xác)

    Very sure = certain. (chắc chắn)
    [​IMG]
     
  2. Einafets23

    Einafets23 Người bắt chuyện

    55%
    11/4/23
    1,294
    1
    36
    Nam
    Want to boost your social media accounts, shop, cheat airdrop and whitelist for free? Join the community at Vui lòng đăng kí hoặc đăng nhập để thấy liên kết tại BigMMO and Vui lòng đăng kí hoặc đăng nhập để thấy liên kết tại BigMMO |//////////////////////////// Get FREE Here ✔️✔️✔️ Vui lòng đăng kí hoặc đăng nhập để thấy liên kết tại BigMMO